Diễn Giải
rên rỉ nghĩa tiếng Anh là
whimper
/ˈwɪmpər/
(v)(Present tense)
rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimper
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimper
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimper: rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimper