groaned (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
rên rỉ
groaned phiên âm IPA là /ɡroʊnd/
groaned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groaned