have mewled (v) nghĩa tiếng Việt là
rên rỉ
have mewled phiên âm IPA là /hæv mjuːld/
have mewled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mewled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mewled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mewled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mewled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mewled