rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mewled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mewled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mewled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mewled: rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mewled