đã rên rỉ nghĩa tiếng Anh là
have mewled
/hæv mjuːld/
(v)(Present perfect)
đã rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mewled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mewled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mewled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mewled: đã rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mewled