have whimpered (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
đã rên rỉ
have whimpered phiên âm IPA là /hæv ˈwɪmpərd/
have whimpered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have whimpered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have whimpered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have whimpered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whimpered
Mở Rộng