groaned (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rên rỉ
groaned phiên âm IPA là /ɡrəʊnd/
groaned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của groaned
Nghe phát âm giọng Mỹ của groaned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của groaned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groaned