groaned nghĩa tiếng Việt là đã rên rỉ
groaned phiên âm IPA là /ɡroʊnd/
groaned còn có các bản dịch khác là
Than vãn, rên rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groaned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rên rỉ