remnant (n) nghĩa tiếng Việt là
tàn dư
remnant phiên âm IPA là /ˈrɛmnənt/
remnant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remnant
Nghe phát âm giọng Mỹ của remnant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tàn dư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remnant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remnant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remnant