vết tích nghĩa tiếng Anh là
remnant
(n)
vết tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remnant
Nghe phát âm giọng Mỹ của remnant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remnant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remnant: vết tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remnant