remnant phiên âm IPA là /ˈremnənt/
remnant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remnant
Nghe phát âm giọng Mỹ của remnant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phần còn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remnant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remnant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remnant