reloads nghĩa tiếng Việt là nạp lại
reloads phiên âm IPA là /riˈloʊd/riˈloʊdz/
reloads còn có các bản dịch khác là
Nạp đạn lại, tải lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reloads
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reloads
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nạp lại