nạp lại nghĩa tiếng Đức là nachfüllen
nạp lại còn có các bản dịch khác là
nachladen, aktualisieren, aufladen, Nachfüllung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachfüllen: nạp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nạp lại