religiös nghĩa tiếng Việt là một cách tôn giáo
religiös còn có các bản dịch khác là
Thuộc tôn giáo, một cách mật thám, tín ngưỡng, thuộc về đạo, tôn giáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religiös
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religiös