Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách tôn giáo
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
một cách tôn giáo
religiös
(adj)
Dịch Việt sang Đức
một cách tôn giáo
nghĩa tiếng Đức là
religiös
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
religiös
:
một cách tôn giáo
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religiös
Bản dịch liên quan
một cách tôn giáo
một cách tổng hợp
synthetisch
(adv)
đề cập một cách tổng quát các điều kiện lao động
Manteltarifvertrag
(m)(-´´e)
một cách khiêm tốn
niedrig
(adj)
có thể tồn tại và phát triển một cách hiệu quả
lebensfähig
một cách không bị tổn thương
unbeschädigt
(adv)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout