reinforcements dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đội quân bổ sung
reinforcements được đọc và có phiên âm là /ˌriːɪnˈfɔːrsmənts/
reinforcements còn có các bản dịch khác là
Sự gia cố, Đồ tiếp tế, đồ viện trợ, sự tăng cường, bổ sung lực lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforcements
Mở Rộng