reinforcements dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự tăng cường
reinforcements còn có các bản dịch khác là
Sự gia cố, Đồ tiếp tế, đồ viện trợ, đội quân bổ sung, bổ sung lực lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforcements
Mở Rộng