refuels nghĩa tiếng Việt là nạp lại
refuels phiên âm IPA là /ˌriːˈfjuːəl/ˈriːfjuːəlz/
refuels còn có các bản dịch khác là
Bổ sung năng lượng, nạp nhiên liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refuels
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refuels
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nạp lại