refreshing nghĩa tiếng Việt là làm mới
refreshing phiên âm IPA là /rɪˈfrɛʃɪŋ/
refreshing còn có các bản dịch khác là
Giải khát, đang làm mới, giải nhiệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mới