refresh nghĩa tiếng Việt là Ôn lại
refresh phiên âm IPA là /rɪˈfrɛʃ/
refresh còn có các bản dịch khác là
Nhớ lại, làm tươi mới, làm tỉnh táo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refresh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refresh
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ôn lại