Ôn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffrischen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ôn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffrischen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffrischen: Ôn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffrischen