repetieren nghĩa tiếng Việt là Ôn lại
repetieren còn có các bản dịch khác là
Lặp lại, ôn tập, nhắc lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repetieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repetieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ôn lại