Ôn lại nghĩa tiếng Đức là repetieren
Ôn lại còn có các bản dịch khác là
auffrischen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repetieren: Ôn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repetieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ôn lại