refilling nghĩa tiếng Việt là làm đầy lại
refilling phiên âm IPA là /riˈfɪlɪŋ/
refilling còn có các bản dịch khác là
đang làm đầy lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refilling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refilling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm đầy lại