đang làm đầy lại nghĩa tiếng Anh là
refilling
/riˈfɪlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của refilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm đầy lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refilling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refilling: đang làm đầy lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refilling