việc làm đầy lại nghĩa tiếng Anh là
refilling
/rɪˈfɪlɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refilling: việc làm đầy lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refilling