redacting nghĩa tiếng Việt là chỉnh sửa
redacting phiên âm IPA là /rɪˈdæktɪŋ/
redacting còn có các bản dịch khác là
Biên soạn, đang chỉnh sửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redacting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redacting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỉnh sửa