chỉnh sửa nghĩa tiếng Đức là umarbeiten
chỉnh sửa còn có các bản dịch khác là
flickend, richten, redigierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umarbeiten: chỉnh sửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umarbeiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉnh sửa