recognized nghĩa tiếng Việt là được nhận ra
recognized phiên âm IPA là /ˈrɛkəɡnaɪzd/
recognized còn có các bản dịch khác là
Nhận ra, đã được công nhận, được nhận biết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recognized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recognized
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được nhận ra