được nhận ra nghĩa tiếng Đức là
erkannt
(past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erkannt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được nhận ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erkannt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erkannt: được nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erkannt