reclined nghĩa tiếng Việt là đã nằm nghỉ
reclined phiên âm IPA là /rɪˈklaɪnd/
reclined còn có các bản dịch khác là
Nằm dài, nghiêng, nằm nghỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nằm nghỉ