recline nghĩa tiếng Việt là nghỉ ngơi
recline phiên âm IPA là /rɪˈklaɪn/
recline còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recline
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nghỉ ngơi