recline nghĩa tiếng Việt là Dựa
recline còn có các bản dịch khác là
Nghỉ ngơi, nghiêng, nằm dài, nằm nghỉ, nằm dựa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recline
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dựa