recalced dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là tính lại giá trị
recalced được đọc và có phiên âm là /riˈkælst/
recalced còn có các bản dịch khác là
Tái tính, tính lại, đã tính lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recalced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recalced