recalced dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã tính lại
recalced được đọc và có phiên âm là /riˈkælst/
recalced còn có các bản dịch khác là
Tái tính, tính lại, tính lại giá trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recalced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recalced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tính lại