real estate (n) nghĩa tiếng Việt là
khu đất
real estate phiên âm IPA là /riːəl ɪˈsteɪt/
real estate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan real estate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
real estate