địa ốc nghĩa tiếng Anh là
real estate
/riːəl ɪˈsteɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của real estate
Nghe phát âm giọng Mỹ của real estate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của địa ốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của real estate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan real estate: địa ốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
real estate