Bất động sản nghĩa tiếng Anh là
real estate
/riːəl ɪˈsteɪt/
(n)
Bất động sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan real estate: Bất động sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
real estate