rẽ nghĩa tiếng Đức là furchen
rẽ còn có các bản dịch khác là
einbiegen, entbiegen, schnell, abweichen, kurven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furchen: rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rẽ