entbiegen nghĩa tiếng Việt là rẽ
entbiegen còn có các bản dịch khác là
Duỗi thẳng, uốn cong, uốn cong trở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entbiegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entbiegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rẽ