ravine nghĩa tiếng Việt là Vực thẳm
ravine phiên âm IPA là /rəˈviːn/
ravine còn có các bản dịch khác là
Khe nước, hẻm núi, khe núi sâu và hẹp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ravine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ravine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vực thẳm