Vực thẳm nghĩa tiếng Đức là Abgrund
Vực thẳm còn có các bản dịch khác là
Abgründe, Schlucht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abgrund: Vực thẳm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abgrund
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vực thẳm