rauschend nghĩa tiếng Việt là ồn ào
rauschend còn có các bản dịch khác là
Vang dội, tiếng xô xo, đang tiếng xào xạc, đang vụt đi, bay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rauschend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rauschend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ồn ào