räumlich nghĩa tiếng Việt là không gian
räumlich còn có các bản dịch khác là
Nơi chốn, về mặt không gian, thuộc về không gian
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không gian