không gian nghĩa tiếng Đức là räumlich
không gian còn có các bản dịch khác là
Räume, Raum, Stellfläche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumlich: không gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không gian