rarefying nghĩa tiếng Việt là làm mỏng ra
rarefying phiên âm IPA là /ˈrɛrɪfaɪɪŋ/
rarefying còn có các bản dịch khác là
đang làm loãng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rarefying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rarefying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mỏng ra