làm mỏng ra nghĩa tiếng Đức là ausdünnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdünnen: làm mỏng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdünnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mỏng ra