ausdünnen nghĩa tiếng Việt là làm mỏng ra
ausdünnen còn có các bản dịch khác là
Làm mỏng đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdünnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdünnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mỏng ra