rào cản nghĩa tiếng Anh là
hurdle
/ˈhɜrːdl̩/
(n)
rào cản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurdle: rào cản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurdle