impediment (n) nghĩa tiếng Việt là
Rào cản
impediment phiên âm IPA là /ɪmˈpɛdɪmənt/
impediment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impediment
Nghe phát âm giọng Mỹ của impediment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rào cản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impediment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impediment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impediment