hurdles (n)(plural)(v)(3rd) nghĩa tiếng Việt là
rào cản
hurdles phiên âm IPA là /ˈhɜːdəlz/
hurdles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurdles
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurdles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rào cản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurdles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurdles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurdles